ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "熱帯" 1件

ベトナム語 nhiệt đới
button1
日本語 熱帯
例文
Việt Nam là nước nằm trong vùng nhiệt đới.
ベトナムは熱帯に位置する国だ。
マイ単語

類語検索結果 "熱帯" 1件

ベトナム語 thực vật miền nhiệt đới
button1
日本語 熱帯植物
例文
Chuối là thực vật miền nhiệt đới.
バナナは熱帯植物だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "熱帯" 3件

Việt Nam là nước nằm trong vùng nhiệt đới.
ベトナムは熱帯に位置する国だ。
Đười ươi sống trong rừng nhiệt đới
オランウータンは熱帯雨林に住む。
Chuối là thực vật miền nhiệt đới.
バナナは熱帯植物だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |