ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "点" 1件

ベトナム語 điểm
日本語
例文 kiểm điểm
点を稼ぐ
マイ単語

類語検索結果 "点" 5件

ベトナム語 ngã tư
button1
日本語 交差点
例文 tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
マイ単語
ベトナム語 khuyết điểm
button1
日本語 欠点
マイ単語
ベトナム語 trụ sở
button1
日本語 拠点
例文 công ty ABC có trụ sở tại Việt Nam
ABC社はベトナムに拠点がある
マイ単語
ベトナム語 điểm chú ý
日本語 注意点
マイ単語
ベトナム語 mức điểm tham chiếu
日本語 基準点数
マイ単語

フレーズ検索結果 "点" 7件

tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
có điểm chung
共通点がある
công ty ABC có trụ sở tại Việt Nam
ABC社はベトナムに拠点がある
kiểm định xe định kỳ
車の定期点検
kiểm điểm
点を稼ぐ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |