ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "火" 1件

ベトナム語 lửa
日本語
マイ単語

類語検索結果 "火" 5件

ベトナム語 pháo hoa
button1
日本語 花火
例文 Ở Việt Nam, pháo hoa được bắn vào giao thừa
ベトナムでは花火が大晦日に打ち上げられる
マイ単語
ベトナム語 lễ hội pháo hoa
button1
日本語 花火大会
例文 Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
花火大会は毎年開催される
マイ単語
ベトナム語 chất gây cháy
button1
日本語 着火剤
例文 không có chất gây nổ trong hành lý
荷物の中に着火剤はありません
マイ単語
ベトナム語 đồ chín
日本語 火食
マイ単語
ベトナム語 lửa nhỏ
日本語 弱火
マイ単語

フレーズ検索結果 "火" 3件

Ở Việt Nam, pháo hoa được bắn vào giao thừa
ベトナムでは花火が大晦日に打ち上げられる
Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
花火大会は毎年開催される
không có chất gây nổ trong hành lý
荷物の中に着火剤はありません
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |