ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "滞在" 1件

ベトナム語 lưu trú
日本語 滞在
マイ単語

類語検索結果 "滞在" 4件

ベトナム語
button1
日本語 滞在する
例文
sống ở Việt Nam
ベトナムに駐在している
マイ単語
ベトナム語 ở lại
button1
日本語 泊まる、滞在する
例文
ở lại khách sạn
ホテルに泊まる
マイ単語
ベトナム語 lưu trú lâu dài
日本語 長期滞在
例文
Ông ấy chọn lưu trú lâu dài tại khách sạn.
彼はホテルに長期滞在を選んだ。
マイ単語
ベトナム語 thời hạn lưu trú
日本語 滞在期間
例文
Thời hạn lưu trú của bạn là bao lâu?
あなたの滞在期間はどのくらいですか。
マイ単語

フレーズ検索結果 "滞在" 2件

Ông ấy chọn lưu trú lâu dài tại khách sạn.
彼はホテルに長期滞在を選んだ。
Thời hạn lưu trú của bạn là bao lâu?
あなたの滞在期間はどのくらいですか。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |