ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "温度" 1件

ベトナム語 nhiệt độ
button1
日本語 温度
例文
Nhiệt độ hôm nay là 30 độ C.
今日の温度は30度だ。
マイ単語

類語検索結果 "温度" 1件

ベトナム語 chênh lệch nhiệt độ
button1
日本語 温度差
例文
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
昼と夜の温度差がとても大きい。
マイ単語

フレーズ検索結果 "温度" 4件

đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
1時間毎に温度を測る
tự động điều chỉnh nhiệt độ
温度を自動的に調整する
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
昼と夜の温度差がとても大きい。
Nhiệt độ hôm nay là 30 độ C.
今日の温度は30度だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |