ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "消費" 1件

ベトナム語 tiêu thụ
日本語 消費
例文
Mức tiêu thụ điện tăng cao.
電力の消費量が増加している。
マイ単語

類語検索結果 "消費" 2件

ベトナム語 người tiêu dùng
button1
日本語 消費者
例文
Người tiêu dùng muốn sản phẩm rẻ hơn.
消費者はもっと安い製品を望む。
マイ単語
ベトナム語 hạn sử dụng
button1
日本語 消費期限
例文
Hạn sử dụng của bánh này đến ngày mai
このパンの消費期限は明日まで
マイ単語

フレーズ検索結果 "消費" 4件

Việt Nam là nước tiêu thụ nhiều mì tôm
ベトナムはインスタントラーメンの消費率が高い国です
Người tiêu dùng muốn sản phẩm rẻ hơn.
消費者はもっと安い製品を望む。
Hạn sử dụng của bánh này đến ngày mai
このパンの消費期限は明日まで
Mức tiêu thụ điện tăng cao.
電力の消費量が増加している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |