ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "流行" 1件

ベトナム語 xu hướng
日本語 流行
マイ単語

類語検索結果 "流行" 1件

ベトナム語 thịnh hành
日本語 流行する
例文 kiểu quần áo đang thịnh hành
流行っている服のスタイル
マイ単語

フレーズ検索結果 "流行" 4件

cúm lợn đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
cúm heo đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
kiểu quần áo đang thịnh hành
流行っている服のスタイル
du lịch ra nước ngoài đi Nhật Bản và Hàn Quốc đang được ưa chuộng
日本や韓国へのアウトバウンドが流行っている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |