ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "流行" 2件

ベトナム語 xu hướng
button1
日本語 流行
例文
Đây là xu hướng mới.
これは新しい流行だ。
マイ単語
ベトナム語 trào lưu
日本語 流行
マイ単語

類語検索結果 "流行" 1件

ベトナム語 thịnh hành
button1
日本語 流行する
例文
kiểu quần áo đang thịnh hành
流行っている服のスタイル
マイ単語

フレーズ検索結果 "流行" 5件

cúm lợn đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
cúm heo đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
kiểu quần áo đang thịnh hành
流行っている服のスタイル
du lịch ra nước ngoài đi Nhật Bản và Hàn Quốc đang được ưa chuộng
日本や韓国へのアウトバウンドが流行っている
Đây là xu hướng mới.
これは新しい流行だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |