ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "洪水" 2件

ベトナム語 lũ lụt
button1
日本語 洪水
マイ単語
ベトナム語 lụt
日本語 洪水
例文 Trận lụt này gây thiệt hại lớn cho vùng này.
この洪水はこの地域に大きな被害をもたらしました。
マイ単語

類語検索結果 "洪水" 1件

ベトナム語 ban phòng chống lụt bão
button1
日本語 台風洪水防止委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "洪水" 2件

Chúng ta cần chuẩn bị nhu yếu phẩm trước khi lụt đến.
洪水が来る前に必需品を準備する必要がある。
Trận lụt này gây thiệt hại lớn cho vùng này.
この洪水はこの地域に大きな被害をもたらしました。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |