ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "洪水" 2件

ベトナム語 lũ lụt
button1
日本語 洪水
例文
Lũ lụt đã làm hỏng nhiều nhà cửa.
洪水で多くの家が壊れた。
マイ単語
ベトナム語 lụt
日本語 洪水
例文
Trận lụt này gây thiệt hại lớn cho vùng này.
この洪水はこの地域に大きな被害をもたらしました。
マイ単語

類語検索結果 "洪水" 1件

ベトナム語 ban phòng chống lụt bão
button1
日本語 台風洪水防止委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "洪水" 4件

Lũ lụt đã làm hỏng nhiều nhà cửa.
洪水で多くの家が壊れた。
Chúng ta cần chuẩn bị nhu yếu phẩm trước khi lụt đến.
洪水が来る前に必需品を準備する必要がある。
Trận lụt này gây thiệt hại lớn cho vùng này.
この洪水はこの地域に大きな被害をもたらしました。
Ngôi nhà bị lũ cuốn trôi.
家が洪水に流された。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |