ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "油" 1件

ベトナム語 dầu
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "油" 5件

ベトナム語 xì dầu
button1
日本語 醤油
例文 Tôi chấm sushi với xì dầu.
寿司を醤油につけて食べる。
マイ単語
ベトナム語 dầu ăn
button1
日本語 食用油
例文 Tôi chiên cá bằng dầu ăn.
私は食用油で魚を揚げる。
マイ単語
ベトナム語 dầu mè
button1
日本語 ごま油
例文 Dầu mè làm món ăn thơm hơn.
ごま油は料理を香ばしくする。
マイ単語
ベトナム語 dầu cay
button1
日本語 ラー油
マイ単語
ベトナム語 dầu ăn
button1
日本語 食用油
例文 Mẹ dùng dầu ăn để chiên cá.
母は魚を揚げるために食用油を使う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "油" 6件

món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
油濃い物を食べたので、なかなか消化できない
Tôi chấm sushi với xì dầu.
寿司を醤油につけて食べる。
Tôi chiên cá bằng dầu ăn.
私は食用油で魚を揚げる。
Dầu mè làm món ăn thơm hơn.
ごま油は料理を香ばしくする。
Mẹ dùng dầu ăn để chiên cá.
母は魚を揚げるために食用油を使う。
Tôi cho thêm nước tương vào canh.
スープに醤油を入れる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |