ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "水" 2件

ベトナム語 nước
button1
日本語
例文 nước chủ nhà
主催国
マイ単語
ベトナム語 nước
button1
日本語
例文 uống nước
水を飲む
マイ単語

類語検索結果 "水" 5件

ベトナム語 bơi lội
button1
日本語 水泳
例文 anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
マイ単語
ベトナム語 sổ mũi
button1
日本語 鼻水が出る
例文 trời lạnh nên bị sổ mũi
寒いため鼻水が出る
マイ単語
ベトナム語 nước đá
button1
日本語 氷水
例文 không nên uống nhiều nước đá
氷水はたくさん飲めない
マイ単語
ベトナム語 múa rối nước
日本語 水上人形劇
例文 Múa rối nước rất thú vị
人形水上劇はとても面白い
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khí tượng thủy văn
日本語 水文気象予報センター
例文 được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
マイ単語

フレーズ検索結果 "水" 16件

uống nước
水を飲む
đổ nước vào cốc
コップに水を注ぐ
rót nước vào ly
コップに水を注ぐ
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
水をたくさん飲んだため、まだお腹がいっぱいだ
anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
trời lạnh nên bị sổ mũi
寒いため鼻水が出る
không nên uống nhiều nước đá
氷水はたくさん飲めない
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
暑いため、水を十分にとらないといけない
Múa rối nước rất thú vị
人形水上劇はとても面白い
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước
日本で蛇口から直接水を飲む事ができる
không nên uống nhiều nước trước khi ăn
食前に水をたくさん飲んではいけない
nước hoa hồng nhiều ẩm
しっとりタイプの化粧水
trời mưa to nên sông ngập
大雨で川が水が溢れた
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt
ダイエットするためには、炭水化物を少なくして食事をとればとるほど良いです。
Máy này biến nước thành hơi nước
この機械は水を蒸気に変える
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |