ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "気合" 2件

ベトナム語 tâm huyết
button1
日本語 気合
例文 Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc
仕事にもっと気合を入れろ
マイ単語
ベトナム語 tinh thần
button1
日本語 気合
例文 Anh ấy có tinh thần mạnh mẽ.
彼は気合が入っている。
マイ単語

類語検索結果 "気合" 0件

フレーズ検索結果 "気合" 2件

Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc
仕事にもっと気合を入れろ
Anh ấy có tinh thần mạnh mẽ.
彼は気合が入っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |