ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "母" 1件

ベトナム語 mẹ
button1
日本語
例文 mẹ chồng
義理の母
マイ単語

類語検索結果 "母" 3件

ベトナム語
日本語 お祖母さん
例文 Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
お祖母さんの料理を食べるのが好きだ
マイ単語
ベトナム語 mẫu số
日本語 分母
マイ単語
ベトナム語 cậu
日本語 あなた
伯父さん(母側)
マイ単語

フレーズ検索結果 "母" 17件

mẹ chồng
義理の母
ông ngoại
母の父に対する呼び方
lấy họ mẹ
母の苗字にする
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
お母さんと毎日メールする
gửi thư cho mẹ
母にレターを送る
lo cho mẹ đang ốm
風邪を引いている母に心配する
được mẹ mua áo mới
母に新しいシャツを買ってもらう
để ý đến sức khoẻ của mẹ
母の健康を気にする
tặng bó hoa cho mẹ
母に花束をあげる
Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi
明日は私の母の誕生日である
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
お祖母さんの料理を食べるのが好きだ
Bà đã kể nhiều câu chuyện ngày xưa
お祖母さんは昔話をたくさん教えてくれた
mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
私の母は生ものが苦手だ
học nấu món ăn gia đình từ mẹ
母から家庭料理を学ぶ
mẹ đang mong chờ liên lạc của anh trai
母は兄の連絡を待ち望んでいる
Mẹ tôi sai tôi đi mua rau
母は私に野菜を買ってくるように言い付けました
Tôi đi dạo với mẹ mỗi ngày
私は毎日母と散歩する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |