ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "母" 1件

ベトナム語 mẹ
button1
日本語
例文
mẹ chồng
義理の母
マイ単語

類語検索結果 "母" 3件

ベトナム語
button1
日本語 お祖母さん
例文
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
お祖母さんの料理を食べるのが好きだ
マイ単語
ベトナム語 mẫu số
button1
日本語 分母
例文
Trong ⅔, số 3 là mẫu số.
2/3では、3が分母だ。
マイ単語
ベトナム語 cậu
button1
日本語 あなた
伯父さん(母側)
例文
Cậu có khỏe không?
あなたは元気?
マイ単語

フレーズ検索結果 "母" 20件

mẹ chồng
義理の母
ông ngoại
母の父に対する呼び方
lấy họ mẹ
母の苗字にする
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
お母さんと毎日メールする
gửi thư cho mẹ
母にレターを送る
lo cho mẹ đang ốm
風邪を引いている母に心配する
được mẹ mua áo mới
母に新しいシャツを買ってもらう
để ý đến sức khoẻ của mẹ
母の健康を気にする
tặng bó hoa cho mẹ
母に花束をあげる
Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi
明日は私の母の誕生日である
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
お祖母さんの料理を食べるのが好きだ
Bà đã kể nhiều câu chuyện ngày xưa
お祖母さんは昔話をたくさん教えてくれた
Mẹ dùng lò nướng để làm bánh.
母はオーブンでケーキを作る。
Mẹ dùng máy xay để làm sinh tố.
母はミキサーでスムージーを作る。
Mẹ đang nấu ăn bằng bếp điện.
母は電気コンロで料理をしている。
Khi nấu ăn, mẹ bật máy hút mùi.
料理するとき、母は換気扇をつける。
mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
私の母は生ものが苦手だ
Mẹ thay bao rác mới.
母は新しいゴミ袋に取り替える。
Trong ⅔, số 3 là mẫu số.
2/3では、3が分母だ。
Mẹ cho một ít bột nêm vào canh.
母はスープに少し鶏がらスープを入れる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |