ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "歳" 1件

ベトナム語 tuổi
button1
日本語
例文 Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
マイ単語

類語検索結果 "歳" 0件

フレーズ検索結果 "歳" 7件

Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
6歳以下の子供に入場料を減免する
Nam từ 18 tuổi đến 25 tuổi có nghĩa vụ nhập ngũ
18歳~25歳の間の男性は入隊するのが義務付けられる
Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi
彼は20歳で起業した
độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
ベトナム人の平均年齢は32.5歳です
chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
Em trai thua tôi 4 tuổi
弟は私と4歳年下です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |