ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "歯" 1件

ベトナム語 răng
日本語
マイ単語

類語検索結果 "歯" 5件

ベトナム語 bàn chải đánh răng điện
日本語 電動歯ブラシ
マイ単語
ベトナム語 sâu răng
日本語 虫歯
マイ単語
ベトナム語 lợi
日本語 歯肉
マイ単語
ベトナム語 bệnh viêm lợi
日本語 歯肉炎
マイ単語
ベトナム語 dai
日本語 歯ごたえ
例文 thịt dai
歯ごたえのある肉
マイ単語

フレーズ検索結果 "歯" 3件

khám bệnh về răng định kỳ
歯の定期検診を受ける
Đêm qua răng cứ đau nhức nên không thể ngủ nổi
昨日の夜、歯がズキズキと寝られなかった
thịt dai
歯ごたえのある肉
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |