ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "正しい" 2件

ベトナム語 phải
button1
日本語 正しい
しないといけない
例文 phải đến trước 5 giờ
5時前に来ないといけない
マイ単語
ベトナム語 đúng
button1
日本語 正しい
例文 trả lời đúng
正しく答える
マイ単語

類語検索結果 "正しい" 1件

ベトナム語 lịch sự
button1
日本語 丁寧な
礼儀正しい
例文 Anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
彼はとても礼儀正しい話し方をする。
マイ単語

フレーズ検索結果 "正しい" 3件

Anh ấy chứng minh điều đó là đúng.
彼はそれが正しいと証明する。
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
Anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
彼はとても礼儀正しい話し方をする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |