ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "歌" 1件

ベトナム語 bài hát
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "歌" 3件

ベトナム語 ca sĩ
button1
日本語 歌手
例文
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
彼女の夢は歌手になること
マイ単語
ベトナム語 kịch Kabuki
button1
日本語 歌舞伎
例文
Chúng tôi xem kịch Kabuki.
私たちは歌舞伎を見る。
マイ単語
ベトナム語 hát
button1
日本語 歌う
マイ単語

フレーズ検索結果 "歌" 5件

ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
彼女の夢は歌手になること
Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam
彼女はベトナムで有名な歌手です
Chúng tôi xem kịch Kabuki.
私たちは歌舞伎を見る。
Tôi rất hâm mộ ca sĩ đó.
私はその歌手に憧れている。
Bài hát mang lại nhiều cảm hứng cho tôi.
その歌は私に大きなインスピレーションを与えた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |