ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "次" 1件

ベトナム語 tiếp
button1
日本語
例文 tiếp theo đó
その次
マイ単語

類語検索結果 "次" 5件

ベトナム語 lần tới
button1
日本語 次回
例文 lần tới sẽ thảo luận chi tiết
次回に詳細について議論する
マイ単語
ベトナム語 thứ trưởng
日本語 副大臣、次官
マイ単語
ベトナム語 liên tiếp
日本語 相次ぐ
例文 sự việc liên tục xảy ra
事件が相次いで発生する
マイ単語
ベトナム語 bảng tổng hợp thu chi theo tháng
日本語 損益計算月次推移
マイ単語
ベトナム語 Lần sau
日本語 次回
マイ単語

フレーズ検索結果 "次" 6件

tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
tiếp theo đó
その次
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
lần tới sẽ thảo luận chi tiết
次回に詳細について議論する
sự việc liên tục xảy ra
事件が相次いで発生する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |