ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "楽しい" 1件

ベトナム語 vui vẻ
button1
日本語 楽しい
明るい
例文 có một buổi tối vui vẻ
楽しい夜を過ごす
マイ単語

類語検索結果 "楽しい" 1件

ベトナム語 vui
button1
日本語 嬉しい、楽しい
例文 rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
マイ単語

フレーズ検索結果 "楽しい" 3件

có một buổi tối vui vẻ
楽しい夜を過ごす
Tôi đã trải qua một ngày vui.
楽しい一日を過ごした。
Bãi đất trống này rất thoáng người, nên thả diều rất thoải mái.
この空き地は人が少ないので、凧揚げがとても楽しい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |