ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "森" 1件

ベトナム語 rừng
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "森" 1件

ベトナム語 rừng cây mọc
button1
日本語 よく茂る森
例文
Đó là một khu rừng cây mọc rậm.
それはよく茂る森だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "森" 6件

Ở rừng có nhiều anh đào dại.
森にはアロニアがたくさんある。
Tôi sưu tầm mẫu thực vật ở rừng.
私は森で植物採集をする。
Đó là một khu rừng cây mọc rậm.
それはよく茂る森だ。
Chúng tôi đi dạo trong đám rừng.
森を散歩する。
Cây mọc rậm rạp trong rừng.
森の木が茂る。
Rừng có hệ sinh thái phong phú.
森には豊かな生態系がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |