ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "根" 1件

ベトナム語 rễ
button1
日本語
例文 Cái cây ghép đã mọc rễ
挿し木の根がついた
マイ単語

類語検索結果 "根" 3件

ベトナム語 bén rễ
button1
日本語 根付く
例文 cây đã bén rễ
植木が根付いた
マイ単語
ベトナム語 củ cải trắng
button1
日本語 大根
例文 Canh củ cải trắng rất ngọt.
大根のスープはとても甘い。
マイ単語
ベトナム語 xe điện có mái che
日本語 屋根付きの電動カート
マイ単語

フレーズ検索結果 "根" 7件

sửa chữa mái nhà
屋根を修繕する
cây đã bén rễ
植木が根付いた
Canh củ cải trắng rất ngọt.
大根のスープはとても甘い。
Cái cây ghép đã mọc rễ
挿し木の根がついた
Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc
雑草を根っこから抜く
Mọc rễ
根が生える
Tôi mài củ cải bằng dụng cụ bào.
大根をすりおろす。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |