ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "根" 1件

ベトナム語 rễ
button1
日本語
例文
Cái cây ghép đã mọc rễ
挿し木の根がついた
マイ単語

類語検索結果 "根" 5件

ベトナム語 bén rễ
button1
日本語 根付く
例文
cây đã bén rễ
植木が根付いた
マイ単語
ベトナム語 củ cải trắng
button1
日本語 大根
例文
Canh củ cải trắng rất ngọt.
大根のスープはとても甘い。
マイ単語
ベトナム語 xe điện có mái che
日本語 屋根付きの電動カート
例文
Sân golf có xe điện có mái che.
ゴルフ場に屋根付きの電動カートがある。
マイ単語
ベトナム語 gốc
日本語 根源
起こる
例文
Cội gốc của vấn đề là do con người.
問題の根源は人間にある。
マイ単語
ベトナム語 mái nhà
日本語 屋根
例文
Mái nhà bị hỏng sau cơn bão.
台風で屋根が壊れた。
マイ単語

フレーズ検索結果 "根" 11件

sửa chữa mái nhà
屋根を修繕する
cây đã bén rễ
植木が根付いた
Canh củ cải trắng rất ngọt.
大根のスープはとても甘い。
Cái cây ghép đã mọc rễ
挿し木の根がついた
Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc
雑草を根っこから抜く
Mọc rễ
根が生える
Chuồng bồ câu ở trên mái.
鳩小屋は屋根の上にある。
Tôi mài củ cải bằng dụng cụ bào.
大根をすりおろす。
Sân golf có xe điện có mái che.
ゴルフ場に屋根付きの電動カートがある。
Cội gốc của vấn đề là do con người.
問題の根源は人間にある。
Mái nhà bị hỏng sau cơn bão.
台風で屋根が壊れた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |