ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "株主" 1件

ベトナム語 cổ đông
button1
日本語 株主
例文
Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
意見を積極的に出さない株主
マイ単語

類語検索結果 "株主" 5件

ベトナム語 hội đồng cổ đông
button1
日本語 株主総会
例文
Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
会社は毎年株主総会を開く。
マイ単語
ベトナム語 báo cáo cổ đông thực chất
button1
日本語 実質株主報告
マイ単語
ベトナム語 hội đồng cổ đông
button1
日本語 株主総会
マイ単語
ベトナム語 hệ số thu nhập trên vốn cổ phần
button1
日本語 株主資本利益率、自己資本利益率
マイ単語
ベトナム語 luật tố tụng bòi thường của cổ đông
button1
日本語 株主代表訴訟
マイ単語

フレーズ検索結果 "株主" 3件

Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
会社は毎年株主総会を開く。
Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
意見を積極的に出さない株主
Ông ấy là đại cổ đông của công ty.
彼は会社の大株主だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |