ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "株主" 1件

ベトナム語 cổ đông
日本語 株主
例文 Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
物言わぬ株主、サイレント株主
マイ単語

類語検索結果 "株主" 5件

ベトナム語 hội đồng cổ đông
日本語 株主総会
マイ単語
ベトナム語 báo cáo cổ đông thực chất
日本語 実質株主報告
マイ単語
ベトナム語 hội đồng cổ đông
日本語 株主総会
マイ単語
ベトナム語 hệ số thu nhập trên vốn cổ phần
日本語 株主資本利益率、自己資本利益率
マイ単語
ベトナム語 luật tố tụng bòi thường của cổ đông
日本語 株主代表訴訟
マイ単語

フレーズ検索結果 "株主" 1件

Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
物言わぬ株主、サイレント株主
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |