ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "果物" 2件

ベトナム語 hoa quả
日本語 果物
例文 nên ăn nhiều sức khỏe để tốt cho sức khỏe
健康のため果物をたくさん食べるべき
マイ単語
ベトナム語 trái cây
日本語 果物
マイ単語

類語検索結果 "果物" 2件

ベトナム語 quả
button1
日本語 果物類の前につける(北部)
例文 ăn một lần 2 quả hồng
一気に柿を2個食べた
マイ単語
ベトナム語 trái
button1
日本語 果物類の前につける(南部)
例文 ăn một lần 2 trái hồng
一気に柿を2個食べた
マイ単語

フレーズ検索結果 "果物" 4件

có nhiều trái cây trong tủ lạnh
冷蔵庫の中に果物がたくさんある
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
nên ăn nhiều sức khỏe để tốt cho sức khỏe
健康のため果物をたくさん食べるべき
nhãn là trái cây ưa thích của tôi
竜眼は私の好きな果物です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |