ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "林" 2件

ベトナム語 đám rừng
button1
日本語
例文 Chúng tôi đi dạo trong đám rừng.
森を散歩する。
マイ単語
ベトナム語 đám cây
button1
日本語
例文 Chúng tôi đi dạo trong đám cây nhỏ.
小さな林を散歩する。
マイ単語

類語検索結果 "林" 3件

ベトナム語 rừng tạp
button1
日本語 雑木林
マイ単語
ベトナム語 rừng rậm
button1
日本語 密林
例文 Họ đi sâu vào rừng rậm.
彼らは密林に入る。
マイ単語
ベトナム語 tiêu chuẩn nông nghiệp
button1
日本語 農林規格
マイ単語

フレーズ検索結果 "林" 3件

Đười ươi sống trong rừng nhiệt đới
オランウータンは熱帯雨林に住む。
Họ đi sâu vào rừng rậm.
彼らは密林に入る。
Chúng tôi đi dạo trong đám cây nhỏ.
小さな林を散歩する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |