ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "村" 1件

ベトナム語 làng quê
button1
日本語
例文
Tôi lớn lên ở một làng quê nhỏ.
小さな田舎の村で育った。
マイ単語

類語検索結果 "村" 4件

ベトナム語 bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
button1
日本語 農業農村開発省
マイ単語
ベトナム語 làng nghề
button1
日本語 工芸村
職人村
例文
Hội An có nhiều làng nghề truyền thống.
ホイアンには伝統的な職人村が多い。
マイ単語
ベトナム語 vùng nông thôn
button1
日本語 農村地域
例文
Ông tôi sống ở vùng nông thôn.
祖父は農村地域に住んでいる。
マイ単語
ベトナム語 làng gốm Bát Tràng
日本語 バッチャン陶器村
例文
Hôm qua tôi đi làng gốm Bát Tràng.
昨日バッチャン陶器村へ行った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "村" 8件

Có nhiều chó vô chủ trong làng.
村に野犬がたくさんいる。
Tôi lớn lên ở một làng quê nhỏ.
小さな田舎の村で育った。
Hội An có nhiều làng nghề truyền thống.
ホイアンには伝統的な職人村が多い。
Ông tôi sống ở vùng nông thôn.
祖父は農村地域に住んでいる。
Hôm qua tôi đi làng gốm Bát Tràng.
昨日バッチャン陶器村へ行った。
Ngôi làng này mới có điện lưới.
この村は最近電力網ができた。
Làng có giếng nước cổ.
村に古い井戸がある。
Ngôi làng nằm ở hạ lưu sông.
村は川の下流にある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |