ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "本当に" 2件

ベトナム語 thật là
button1
日本語 本当に
例文
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
マイ単語
ベトナム語 thật sự
button1
日本語 本当に
例文
Tôi thật sự cảm ơn bạn.
あなたに本当に感謝します。
マイ単語

類語検索結果 "本当に" 0件

フレーズ検索結果 "本当に" 6件

cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
Mong sao ước mơ thành thật
夢が本当になりますように
Tôi thật sự cảm ơn bạn.
あなたに本当に感謝します。
Anh ta keo kiệt thật
彼は本当にケチだ
Trận bão thật khủng khiếp.
嵐は本当に恐ろしかった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |