ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "本当" 1件

ベトナム語 thật
日本語 本当
例文 Mong sao ước mơ thành thật
夢が本当になりますように
マイ単語

類語検索結果 "本当" 4件

ベトナム語 nói thật
button1
日本語 本当のことを言う
例文 Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
マイ単語
ベトナム語 thật là
button1
日本語 本当に
例文 cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
マイ単語
ベトナム語 thật không
日本語 本当ですか?
例文 Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
もうすぐ辞めると聞いていますが、本当ですか?
マイ単語
ベトナム語 thật sự
日本語 本当に
マイ単語

フレーズ検索結果 "本当" 5件

Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
Mong sao ước mơ thành thật
夢が本当になりますように
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
もうすぐ辞めると聞いていますが、本当ですか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |