ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "本人" 3件

ベトナム語 chính chủ
button1
日本語 本人
例文
Đây là xe chính chủ.
これは本人の車だ。
マイ単語
ベトナム語 bản thân
button1
日本語 自身
本人
例文
Tôi muốn thử thách bản thân.
自身を挑戦したい。
マイ単語
ベトナム語 người thật
button1
日本語 本人
例文
Đây là người thật, không phải hình ảnh.
これは写真ではなく、本人だ。
マイ単語

類語検索結果 "本人" 3件

ベトナム語 phố Nhật Bản
button1
日本語 日本人街
例文
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
マイ単語
ベトナム語 người Nhật
button1
日本語 日本人
例文
Người Việt rất quý trọng người Nhật
ベトナム人は日本人を尊敬する
マイ単語
ベトナム語 người Nhật Bản
button1
日本語 日本人
マイ単語

フレーズ検索結果 "本人" 7件

phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
ベトナムでの日本人コミュニティ
Người Việt rất quý trọng người Nhật
ベトナム人は日本人を尊敬する
Anh là người Nhật, có phải không?
あなたは日本人ですか?
dân số Nhật Bản có xu hướng già hóa
日本人口は老化傾向がある
Đây là xe chính chủ.
これは本人の車だ。
Đây là người thật, không phải hình ảnh.
これは写真ではなく、本人だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |