ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "本" 1件

ベトナム語 sách
button1
日本語
例文 mượn sách
本を借りる
マイ単語

類語検索結果 "本" 5件

ベトナム語 Nhật
button1
日本語 日本
例文 khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
マイ単語
ベトナム語 phố Nhật Bản
button1
日本語 日本人街
例文 phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
マイ単語
ベトナム語 nói thật
button1
日本語 本当のことを言う
例文 Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
マイ単語
ベトナム語 thật là
button1
日本語 本当に
例文 cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
マイ単語
ベトナム語 hiệu sách
button1
日本語 本屋(北部)
例文 ghé hiệu sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
マイ単語

フレーズ検索結果 "本" 20件

xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
trả sách
本を返す
mượn sách
本を借りる
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
彼は本を読んでいる間に彼女はご飯を作る
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
quay lại Nhật
日本に戻る
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
ghé hiệu sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
ghé tiệm sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
日本を離れてベトナムに来る
cam ở Nhật rất ngọt
日本のみかんはとても甘い
thường đọc sách ở quán cà phê
よく喫茶店で本を読む
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
日本の漫画が人気だ
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
ベトナムでの日本人コミュニティ
thưởng thức món ăn Việt chính thống
本格的なベトナム料理を味わう
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |