ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "木" 2件

ベトナム語 cây
button1
日本語
例文 sở thích của tôi là trồng cây
木を植えるのが私の趣味である
マイ単語
ベトナム語 cây
日本語
例文 Đốn cây
木を切る
マイ単語

類語検索結果 "木" 5件

ベトナム語 cá rô
button1
日本語 木登り魚
マイ単語
ベトナム語 gốc cây
日本語 木の株
マイ単語
ベトナム語 cây không trái
日本語 実のならない木
マイ単語
ベトナム語 vườn ươm
日本語 苗木
マイ単語
ベトナム語 trèo cây
日本語 木に登る
マイ単語

フレーズ検索結果 "木" 8件

cưa gỗ
木を切る
trồng cây dọc bờ sông
河岸に木を植える
sở thích của tôi là trồng cây
木を植えるのが私の趣味である
cây đã bén rễ
植木が根付いた
Cái cây ghép đã mọc rễ
挿し木の根がついた
Đốn cây
木を切る
Sườn núi cây cối um tùm
木の茂る山腹
nhiều cây bị đổ do bão
台風で木がたくさん倒れた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |