ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "木" 2件

ベトナム語 cây
button1
日本語
例文
sở thích của tôi là trồng cây
木を植えるのが私の趣味である
マイ単語
ベトナム語 cây
button1
日本語
例文
Đốn cây
木を切る
マイ単語

類語検索結果 "木" 5件

ベトナム語 cá rô
button1
日本語 木登り魚
マイ単語
ベトナム語 gốc cây
button1
日本語 木の株
例文
Tôi ngồi nghỉ bên gốc cây.
木の株のそばに座る。
マイ単語
ベトナム語 cây không trái
button1
日本語 実のならない木
例文
Đây là cây không trái.
これは実のならない木だ。
マイ単語
ベトナム語 vườn ươm
button1
日本語 苗木
例文
Vườn ươm có nhiều cây non.
苗木にたくさんの若い木がある。
マイ単語
ベトナム語 trèo cây
button1
日本語 木に登る
例文
Trẻ em thích trèo cây.
子供は木に登るのが好きだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "木" 20件

cưa gỗ
木を切る
trồng cây dọc bờ sông
河岸に木を植える
sở thích của tôi là trồng cây
木を植えるのが私の趣味である
cây đã bén rễ
植木が根付いた
Mẹ cho mộc nhĩ vào nem rán.
母は春巻きに木耳を入れる。
Bọ có hại phá hoại cây.
害虫が木をこわす。
Gấu túi ngủ trên cây.
コアラが木の上で寝る。
Cây đã mọc chồi mới.
木に新芽が出た。
Cái cây ghép đã mọc rễ
挿し木の根がついた
Tôi ngồi nghỉ bên gốc cây.
木の株のそばに座る。
Đây là cây không trái.
これは実のならない木だ。
Vườn ươm có nhiều cây non.
苗木にたくさんの若い木がある。
Đốn cây
木を切る
Trẻ em thích trèo cây.
子供は木に登るのが好きだ。
Chúng tôi trồng cây trong vườn.
庭に木を植える。
Tôi có một bàn gỗ nhỏ.
私は小さい木の机を持っている。
Thân cây rất to.
木の幹はとても太い。
Đây là một cây thấp.
これは低い木だ。
Ngoài sân có cây cao.
庭に高い木がある。
Đây là một cây lớn.
これは大木だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |