ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "朝" 2件

ベトナム語 sáng
button1
日本語
例文 đi ăn sáng
朝ご飯に出かける
マイ単語
ベトナム語 buổi sáng
button1
日本語
例文 thường tập yoga vào buổi sáng
朝によくヨガをする
マイ単語

類語検索結果 "朝" 5件

ベトナム語 sáng mai
button1
日本語 明日の朝
例文 bắt đấu công việc mới từ sáng mai
明日の朝から新しい仕事が始まる
マイ単語
ベトナム語 sáng sớm
button1
日本語 早朝
例文 đã đến nơi từ sáng sớm
早朝に到着した
マイ単語
ベトナム語 sáng hôm qua
日本語 昨日の朝
例文 Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua
昨日の朝から何も食べていない
マイ単語
ベトナム語 ăn sáng
日本語 朝食
マイ単語
ベトナム語 điểm tâm
日本語 朝食
マイ単語

フレーズ検索結果 "朝" 17件

mở cửa từ 7 giờ sáng
朝7時から営業をする
sáng thứ hai
月曜日の朝
đi ăn sáng
朝ご飯に出かける
đi cà phê mỗi sáng
毎朝コーヒーを飲みに行く
sáng mai anh có nhà không?
明日の朝家にいる?
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
明日の朝から新しい仕事が始まる
tiệc tùng từ sáng đến tối
朝から晩までパーティーをする
đã đến nơi từ sáng sớm
早朝に到着した
uống sữa đậu nành mỗi sáng
毎朝豆乳を飲む
hay ăn cơm vào buổi sáng
朝はよく白ごはんを食べる
thường tập yoga vào buổi sáng
朝によくヨガをする
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
早朝から庭に鳥が鳴く
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある
Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua
昨日の朝から何も食べていない
Bụng đau âm ỉ suốt từ sáng, thật khó chịu
朝からお腹がシクシクして気持ち悪い
Sáng nay tôi có cuộc họp
今朝は会議がある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |