ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "服" 2件

ベトナム語 quần áo
button1
日本語
例文
mua quần áo mới
新しい服を買う
マイ単語
ベトナム語 áo quần
button1
日本語
例文
Tôi mua nhiều áo quần mới.
新しい服をたくさん買った。
マイ単語

類語検索結果 "服" 5件

ベトナム語 quần áo
button1
日本語 服、服装
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng quần áo
button1
日本語 洋服屋
例文
Tôi mua áo mới ở cửa hàng quần áo.
洋服屋で新しい服を買う。
マイ単語
ベトナム語 y phục
button1
日本語 衣服
例文
Cô ấy thử nhiều y phục mới.
彼女は新しい洋服を試す。
マイ単語
ベトナム語 trang phục
button1
日本語 服装
例文
Trang phục của cô ấy rất đẹp.
彼女の服装はとてもきれいだ。
マイ単語
ベトナム語 triều phục
button1
日本語 王朝の公式の儀式で着用する服
例文
Vua mặc triều phục trong lễ lớn.
王は儀式で王朝の公式の儀式で着用する服を着る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "服" 20件

tẩy vết ố
服の汚れを消す
mua quần áo mới
新しい服を買う
thay áo quần
服を着替える
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
コットン100%の布で作られた服を着たい
kiểu quần áo đang thịnh hành
流行っている服のスタイル
Bà ngoại khâu áo bằng máy may.
おばあさんはミシンで服を縫う。
Tôi mua nhiều áo quần mới.
新しい服をたくさん買った。
Quần áo này rộng rãi
この服はゆったりしている
Quần áo ướt đẫm mồ hôi.
服が汗でびっしょりだ。
Cái áo này rất thích hợp với bạn.
の服はあなたに合う。
Chiếc áo này rất phù hợp với bạn.
この服はあなたに合う。
Tôi mua áo ở cửa hàng đồ cũ.
中古品店で服を買う。
Đây là khu vực bán hàng quần áo.
ここは洋服の売り場だ。
Họ làm nghề bán buôn quần áo.
彼らは洋服を問屋する。
Tôi mua áo mới ở cửa hàng quần áo.
洋服屋で新しい服を買う。
Cái áo này hợp với bạn.
この服はあなたに合う。
Cô ấy thử nhiều y phục mới.
彼女は新しい洋服を試す。
Trang phục của cô ấy rất đẹp.
彼女の服装はとてもきれいだ。
Chiếc áo này vừa vặn với tôi.
この服は私にぴったりだ。
Chiếc áo này mặc rất thoải mái.
この服はゆったりして着やすい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |