ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "有名な" 1件

ベトナム語 nổi tiếng
button1
日本語 有名な
例文
trở nên nổi tiếng
有名になる
マイ単語

類語検索結果 "有名な" 0件

フレーズ検索結果 "有名な" 18件

đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
スイスは時計を生産するのが有名な国である
Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam
彼女はベトナムで有名な歌手です
Đây là một trường quốc lập nổi tiếng.
ここは有名な国立学校だ。
Thanh trà là đặc sản nổi tiếng của Huế.
タインチャー(ザボンの一種)はフエの有名な特産品です。
Cô ấy là một người sáng tạo nội dung nổi tiếng trên YouTube.
彼女は有名なコンテンツクリエイターだ。
Anh ấy là một nhà báo nổi tiếng.
彼は有名な記者だ。
Đây là thương hiệu nổi tiếng.
これは有名なブランドだ。
Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng.
彼女は有名な女優だ。
Sumo là môn đấu vật nổi tiếng của Nhật.
相撲は日本の有名な格闘技だ。
Hội An là phố cổ nổi tiếng.
ホイアンは有名な古い町だ。
Anh ấy là một phóng viên nổi tiếng.
彼は有名な記者だ。
Anh ấy là một ký giả nổi tiếng.
彼は有名な記者だ。
Vịnh Hạ Long là điểm tham quan nổi tiếng.
ハロン湾は有名な観光地だ。
Anh ấy là diễn viên hài nổi tiếng.
彼は有名なお笑い芸人だ。
Cô ấy là một đầu bếp nổi tiếng.
彼女は有名なシェフだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |