ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "月" 1件

ベトナム語 tháng
日本語
例文 Tôi đã đi Hội An tháng trước
先月ホイアンへ行った
マイ単語

類語検索結果 "月" 5件

ベトナム語 thứ hai
button1
日本語 月曜日
例文 sáng thứ hai
月曜日の朝
マイ単語
ベトナム語 Tết
button1
日本語 旧正月
テト
例文 được nghỉ Tết 10 ngày
10日間テトのお休みがある
マイ単語
ベトナム語 cuối tháng
日本語 月末
例文 Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
給料は月末に振り込まれる
マイ単語
ベトナム語 tháng trước
日本語 先月
例文 Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
マイ単語
ベトナム語 thu nhập tháng
日本語 月収
例文 thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
1000万ドン以上の月収
マイ単語

フレーズ検索結果 "月" 20件

sáng thứ hai
月曜日の朝
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
1月から英会話を始めた
tối trăng tròn rất sáng
満月の夜はとても明るい
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
治療のため、1か月に1回病院を通う
Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
月曜日は日曜日の振替休日である
bàn giao trước 1 tháng
1か月程前倒して引き渡す
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
新商品は月末に販売開始される
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
給料は月末に振り込まれる
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
Sài Gòn thất thủ vào ngày 30/4/1975
1975年4月30日にサイゴンは陥落した
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
桜は3月下旬ごろに咲く
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
この花は来月あたりに咲くだろう
tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
6月-7月はベトナムでの旅行繁忙期です
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
1000万ドン以上の月収
Trường học sẽ được mở lại từ đầu tháng 9
学校は9月から再開する
Tôi đã quyết định về nước cuối tháng này
私は今月末に帰国すると決めた
Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
工事は月末に完成する見込み
Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9
ベトナム建国記念日は9月2日です
năm tài chính 2020 bắt đầu từ tháng 4 năm 2020
2020年度は2020年4月から始まる
bãi đỗ xe thuê theo tháng
月極駐車場
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |