ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "書類" 1件

ベトナム語 tài liệu giấy tờ
button1
日本語 書類
例文
tài liệu giấy tờ cần thiết
必要な書類
マイ単語

類語検索結果 "書類" 0件

フレーズ検索結果 "書類" 7件

nộp giấy tờ ở ủy ban
書類を委員会に提出する
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
tài liệu giấy tờ cần thiết
必要な書類
Công ty vẫn dùng máy fax để gửi tài liệu.
会社ではまだファックスで書類を送っている。
Nhân viên dùng máy hủy tài liệu để xé nhỏ giấy tờ.
社員は書類を細かくするためにシュレッダーを使う。
Đây là giấy tờ giả.
これは不正な書類だ。
Tôi nộp giấy cho phòng kế toán.
経理部に書類を提出する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |