ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "曲" 1件

ベトナム語 bản nhạc
button1
日本語
例文 mở bản nhạc yêu thích
好きな曲を流す
マイ単語

類語検索結果 "曲" 2件

ベトナム語 rẽ
button1
日本語 曲がる(北部)
例文 rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
マイ単語
ベトナム語 quẹo
button1
日本語 曲がる(南部)
例文 quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
マイ単語

フレーズ検索結果 "曲" 4件

rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
mở bản nhạc yêu thích
好きな曲を流す
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
こちらは私の好きな曲選集である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |