ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "暑い" 1件

ベトナム語 nóng
button1
日本語 暑い
例文 tin nóng
ホットニュース
マイ単語

類語検索結果 "暑い" 0件

フレーズ検索結果 "暑い" 7件

ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
ホーチミンは年中暑い
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
暑いので海に入りたい
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
暑いため、水を十分にとらないといけない
Trời nóng nên muốn đi biển
暑いので海へ行きたい
Trời nóng, tôi thích ăn dưa hấu.
暑いとき、私はスイカを食べるのが好きだ。
Quả đúng là hôm nay trời nóng.
確かに今日は暑い。
Tôi bật điều hòa vì trời nóng.
暑いのでエアコンをつける。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |