ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "晩" 1件

ベトナム語 tối
button1
日本語
例文
tiệc tùng từ sáng đến tối
朝から晩までパーティーをする
マイ単語

類語検索結果 "晩" 1件

ベトナム語 tối nay
button1
日本語 今晩
例文
Tôi có hẹn đi xem phim tối nay
私は今晩映画を見に行く約束がある
マイ単語

フレーズ検索結果 "晩" 8件

tiệc tùng từ sáng đến tối
朝から晩までパーティーをする
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
毎晩ライブミュージックをする
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
毎晩寝る前に音楽を聞く
Tôi có hẹn đi xem phim tối nay
私は今晩映画を見に行く約束がある
Tôi dùng serum mỗi tối.
私は毎晩セラムを使う。
Tôi dùng tinh chất dưỡng da mỗi tối.
私は毎晩美容液(エッセンス)を使う。
Tối nay tôi phải học bài.
今晩は勉強する必要がある。
Y tá túc trực cả đêm.
看護師は一晩中待機していた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |