ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "時間" 2件

ベトナム語 tiếng
button1
日本語 言語
時間
例文 nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
マイ単語
ベトナム語 thời gian
button1
日本語 時間
例文 tiết kiệm thời gian
時間を節約する
マイ単語

類語検索結果 "時間" 5件

ベトナム語 bao lâu
button1
日本語 どれぐらい時間かかる?
例文 đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
マイ単語
ベトナム語 tốn
button1
日本語 (時間、金)がかかる
例文 tốn nữa năm để quen việc
仕事が慣れるまで半年間かかった
マイ単語
ベトナム語 đến giờ
button1
日本語 時間になった
例文 đến giờ phải về rồi
帰る時間になった
マイ単語
ベトナム語 giờ hẹn
button1
日本語 待合時間
例文 quyết định giờ hẹn
待合時間を決める
マイ単語
ベトナム語 hay trễ giờ
日本語 時間にルーズ
マイ単語

フレーズ検索結果 "時間" 12件

đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
quán ăn phục vụ 24/7
お店は24時間営業する
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
1時間毎に温度を測る
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
tiết kiệm thời gian
時間を節約する
có thời gian rảnh vào tuần sau
来週暇な時間がある
đến giờ phải về rồi
帰る時間になった
ghét việc trễ giờ hẹn
約束した時間に遅れるのが嫌い
quyết định giờ hẹn
待合時間を決める
Anh ấy là người luôn tuân thủ thời gian
彼はいつも時間を厳守する人だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |