ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "時計" 1件

ベトナム語 đồng hồ
button1
日本語 時計
例文
Tôi có một đồng hồ mới.
私は新しい時計を持っている。
マイ単語

類語検索結果 "時計" 1件

ベトナム語 đồng hồ đeo tay
button1
日本語 腕時計
例文
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
マイ単語

フレーズ検索結果 "時計" 5件

mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
スイスは時計を生産するのが有名な国である
Tôi có một đồng hồ mới.
私は新しい時計を持っている。
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
Anh ta mang đồng hồ đến tiệm cầm đồ.
彼は時計を質屋に持って行った
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |