ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "時" 1件

ベトナム語 giờ
日本語
マイ単語

類語検索結果 "時" 5件

ベトナム語 tiếng
button1
日本語 言語
時間
例文 nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
マイ単語
ベトナム語 lúc
button1
日本語 ~時に
例文 về nhà lúc con đã ngủ
子供が寝ている時に帰った
マイ単語
ベトナム語 bao lâu
button1
日本語 どれぐらい時間かかる?
例文 đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
マイ単語
ベトナム語 lúc đó
button1
日本語 当時
例文 hệ thống nhân sự lúc đó
当時の人事体制
マイ単語
ベトナム語 rưỡi
button1
日本語 〜時半
例文 cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
マイ単語

フレーズ検索結果 "時" 20件

đến 10 giờ
10時まで
mở cửa từ 7 giờ sáng
朝7時から営業をする
phải đến trước 5 giờ
5時前に来ないといけない
mấy giờ?
何時?
về nhà lúc con đã ngủ
子供が寝ている時に帰った
đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
hệ thống nhân sự lúc đó
当時の人事体制
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
10時までに出かけさせる
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
quán ăn phục vụ 24/7
お店は24時間営業する
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
1時間毎に温度を測る
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
tiết kiệm thời gian
時間を節約する
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
子供の時からバイオリンを弾き始めた
thỉnh thoảng bị đau lưng
時々背中が痛い
có thời gian rảnh vào tuần sau
来週暇な時間がある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |