ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "昼" 1件

ベトナム語 trưa
button1
日本語
例文 có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
マイ単語

類語検索結果 "昼" 3件

ベトナム語 buổi trưa
button1
日本語 昼食
例文 ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
マイ単語
ベトナム語 ngủ trưa
button1
日本語 昼寝をする
例文 người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
マイ単語
ベトナム語 nghỉ trưa
日本語 お昼休み
マイ単語

フレーズ検索結果 "昼" 4件

có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |