ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "昼" 1件

ベトナム語 trưa
button1
日本語
例文
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
マイ単語

類語検索結果 "昼" 3件

ベトナム語 buổi trưa
button1
日本語 昼食
例文
ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
マイ単語
ベトナム語 ngủ trưa
button1
日本語 昼寝をする
例文
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
マイ単語
ベトナム語 nghỉ trưa
button1
日本語 お昼休み
例文
Chúng tôi nghỉ trưa một tiếng.
昼休みは1時間だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "昼" 9件

có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
Trưa nay có một cơn mưa rào ngắn.
今日の昼に短いにわか雨が降った。
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
昼と夜の温度差がとても大きい。
Chúng tôi nghỉ trưa một tiếng.
昼休みは1時間だ。
Tôi ăn trưa ở căng tin công ty.
会社の食堂で昼ご飯を食べた。
Giá vé gồm cả ăn trưa.
チケット代は昼食を含む。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |