ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "昨日" 1件

ベトナム語 hôm qua
日本語 昨日
マイ単語

類語検索結果 "昨日" 2件

ベトナム語 sáng hôm qua
日本語 昨日の朝
例文 Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua
昨日の朝から何も食べていない
マイ単語
ベトナム語 hôm kia
日本語 一昨日
マイ単語

フレーズ検索結果 "昨日" 9件

gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
bị đau bụng từ hôm qua
昨日から腹痛がある
Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua
昨日の朝から何も食べていない
Tuyết bắt đầu rơi từ ngày hôm qua
昨日から雪が降り始めた
có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua
昨日のテストでは間違いがたくさんあった
Đêm qua răng cứ đau nhức nên không thể ngủ nổi
昨日の夜、歯がズキズキと寝られなかった
Tôi gặp cơn ác mộng hôm qua
昨日は悪夢に魘された
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |