ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "昨日" 1件

ベトナム語 hôm qua
button1
日本語 昨日
マイ単語

類語検索結果 "昨日" 2件

ベトナム語 sáng hôm qua
button1
日本語 昨日の朝
例文 Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua
昨日の朝から何も食べていない
マイ単語
ベトナム語 hôm kia
button1
日本語 一昨日
例文 Tôi đi chợ hôm kia.
私は一昨日市場へ行った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "昨日" 15件

gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
bị đau bụng từ hôm qua
昨日から腹痛がある
Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua
昨日の朝から何も食べていない
Tuyết bắt đầu rơi từ ngày hôm qua
昨日から雪が降り始めた
Hôm qua đã xảy ra một việc rắc rối nhỏ ở trường.
昨日、学校で小さなインシデントがあった。
có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua
昨日のテストでは間違いがたくさんあった
Tôi đi chợ hôm kia.
私は一昨日市場へ行った。
Hôm qua tôi bị sốt cao.
昨日、私は高い熱があった。
Hôm qua có mưa bão lớn.
昨日は大きな暴風雨があった。
Hôm qua có một trận bão tuyết lớn.
昨日、大きな吹雪があった。
Đêm qua răng cứ đau nhức nên không thể ngủ nổi
昨日の夜、歯がズキズキと寝られなかった
Hôm qua chúng tôi có một buổi hẹn hò.
昨日私たちはデートをした。
Tôi gặp cơn ác mộng hôm qua
昨日は悪夢に魘された
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |