ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "星" 1件

ベトナム語 ngôi sao
button1
日本語
例文
Tối nay bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng
今夜は星がよく見えるでしょう
マイ単語

類語検索結果 "星" 2件

ベトナム語 cung hoàng đạo
button1
日本語 星座
例文
Bạn thuộc cung hoàng đạo nào?
あなたはどの星座?
マイ単語
ベトナム語 tử vi
日本語 星占い
例文
Theo tử vi, có vẻ như tôi và bạn gái không hợp nhau lắm
星占いによると彼女と僕はあまり相性がよくないようだ
マイ単語

フレーズ検索結果 "星" 3件

Tối nay bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng
今夜は星がよく見えるでしょう
Bạn thuộc cung hoàng đạo nào?
あなたはどの星座?
Theo tử vi, có vẻ như tôi và bạn gái không hợp nhau lắm
星占いによると彼女と僕はあまり相性がよくないようだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |