ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "昔" 2件

ベトナム語 ngày xưa
button1
日本語
例文 Bà đã kể nhiều câu chuyện ngày xưa
お祖母さんは昔話をたくさん教えてくれた
マイ単語
ベトナム語 xưa
日本語
マイ単語

類語検索結果 "昔" 1件

ベトナム語 từ lâu
button1
日本語 前から、昔から
例文 tập nhảy từ lâu
前からダンスを練習している
マイ単語

フレーズ検索結果 "昔" 3件

anh ấy đã từng rất nghèo
彼は昔貧乏だった
Bà đã kể nhiều câu chuyện ngày xưa
お祖母さんは昔話をたくさん教えてくれた
Đây là bối cảnh Việt Nam ngày xưa
これは昔ベトナムのコンテクストだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |