ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "日本" 2件

ベトナム語 Nhật
button1
日本語 日本
例文 khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
マイ単語
ベトナム語 Nhật Bản
日本語 日本
マイ単語

類語検索結果 "日本" 5件

ベトナム語 phố Nhật Bản
button1
日本語 日本人街
例文 phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
マイ単語
ベトナム語 người Nhật
日本語 日本人
例文 Người Việt rất quý trọng người Nhật
ベトナム人は日本人を尊敬する
マイ単語
ベトナム語 món nhật
日本語 日本料理、和食
例文 Món Nhật ở Việt Nam khá đắt
ベトナムで日本料理はとても値段が高い
マイ単語
ベトナム語 sumo
日本語 相撲(日本の国技)
マイ単語
ベトナム語 viện nghiên cứu trái phiếu nhật bản
日本語 日本公社債研究所
マイ単語

フレーズ検索結果 "日本" 20件

xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
quay lại Nhật
日本に戻る
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
日本を離れてベトナムに来る
cam ở Nhật rất ngọt
日本のみかんはとても甘い
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
日本の漫画が人気だ
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
ベトナムでの日本人コミュニティ
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
ゴールデンウイークは日本の大型連休である
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
トヨタは日本の大手企業である
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
Người Việt rất quý trọng người Nhật
ベトナム人は日本人を尊敬する
Việt Nam có ít ngày lễ hơn Nhật Bản
ベトナムでは日本より祝日が少ない
Anh là người Nhật, có phải không?
あなたは日本人ですか?
Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
日本で年間2-3回程の大型連休がある
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
日本は無数の島から成り立っている
du lịch ra nước ngoài đi Nhật Bản và Hàn Quốc đang được ưa chuộng
日本や韓国へのアウトバウンドが流行っている
ở Nhật thì gà là rẻ nhất
日本で鶏肉が一番安い
dân số Nhật Bản có xu hướng già hóa
日本人口は老化傾向がある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |