ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "日" 1件

ベトナム語 ngày
日本語
マイ単語

類語検索結果 "日" 5件

ベトナム語 Nhật
button1
日本語 日本
例文 khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
マイ単語
ベトナム語 thứ hai
button1
日本語 月曜日
例文 sáng thứ hai
月曜日の朝
マイ単語
ベトナム語 phố Nhật Bản
button1
日本語 日本人街
例文 phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
マイ単語
ベトナム語 ngày trước
button1
日本語 先日
例文 tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
マイ単語
ベトナム語 sáng mai
button1
日本語 明日の朝
例文 bắt đấu công việc mới từ sáng mai
明日の朝から新しい仕事が始まる
マイ単語

フレーズ検索結果 "日" 20件

khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
một ngày đen đủi
悪運の一日
xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
sáng thứ hai
月曜日の朝
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
thông báo lịch nghỉ học
休校日を知らせる
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
お母さんと毎日メールする
sáng mai anh có nhà không?
明日の朝家にいる?
ngày mai mình đi xem phim nhé?
明日映画を見に行くよね?
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
明日の朝から新しい仕事が始まる
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
ăn chuối một ngày
毎日バナナを食べる
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
chuẩn bị quà sinh nhật
誕生日プレゼントを準備する
tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |