ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "旅行者" 2件

ベトナム語 khách du lịch
button1
日本語 旅行者
例文
khách du lịch đến từ nước ngoài
海外からの旅行者
マイ単語
ベトナム語 lữ khách
button1
日本語 旅行者
例文
Ông ấy là một lữ khách đi khắp thế giới.
彼は世界中を旅する旅行者だ。
マイ単語

類語検索結果 "旅行者" 0件

フレーズ検索結果 "旅行者" 2件

khách du lịch đến từ nước ngoài
海外からの旅行者
Ông ấy là một lữ khách đi khắp thế giới.
彼は世界中を旅する旅行者だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |