ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "旅行" 1件

ベトナム語 du lịch
button1
日本語 旅行
例文 du lịch nước ngoài
海外旅行
マイ単語

類語検索結果 "旅行" 5件

ベトナム語 đại lý bán tour du lịch
日本語 旅行代理店
例文 có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
旅行代理店で航空券を予約する事ができる
マイ単語
ベトナム語 khách du lịch
日本語 旅行者
例文 khách du lịch đến từ nước ngoài
海外からの旅行者
マイ単語
ベトナム語 du lịch nước ngoài
日本語 海外旅行
マイ単語
ベトナム語 du lịch theo đoàn
日本語 団体旅行
マイ単語
ベトナム語 đại lý du lịch tại địa phương
日本語 現地旅行代理店
マイ単語

フレーズ検索結果 "旅行" 15件

du lịch nước ngoài
海外旅行
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
đi du lịch cùng bạn thân
親友と旅行する
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
定年後はあちこちで旅行したい
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
国内旅行でもかなり面白い
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
来年ヨーロッパへ旅行に行く予定だ
giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
国内旅行を盛り上げるため、ツアー商品を値下げする
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
旅行代理店で航空券を予約する事ができる
khách du lịch đến từ nước ngoài
海外からの旅行者
Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình vào dịp nghỉ hè
夏休みに家族と旅行へ行く
tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
6月-7月はベトナムでの旅行繁忙期です
du lịch trong nước
国内旅行する
Tôi đã hồi hộp chờ đợi chuyến đi
私は旅行をわくわくしながら待った
Địa phương này có tiềm năng về du lịch
この地域は旅行地の潜在を秘めている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |