ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "旅行" 1件

ベトナム語 du lịch
button1
日本語 旅行
例文
du lịch nước ngoài
海外旅行
マイ単語

類語検索結果 "旅行" 5件

ベトナム語 đại lý bán tour du lịch
button1
日本語 旅行代理店
例文
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
旅行代理店で航空券を予約する事ができる
マイ単語
ベトナム語 khách du lịch
button1
日本語 旅行者
例文
khách du lịch đến từ nước ngoài
海外からの旅行者
マイ単語
ベトナム語 du lịch nước ngoài
button1
日本語 海外旅行
例文
Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
海外旅行に行きたい。
マイ単語
ベトナム語 du lịch theo đoàn
button1
日本語 団体旅行
例文
Chúng tôi đi du lịch theo đoàn.
私たちは団体旅行をする。
マイ単語
ベトナム語 đại lý du lịch tại địa phương
button1
日本語 現地旅行代理店
マイ単語

フレーズ検索結果 "旅行" 20件

du lịch nước ngoài
海外旅行
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
đi du lịch cùng bạn thân
親友と旅行する
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
定年後はあちこちで旅行したい
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
国内旅行でもかなり面白い
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
来年ヨーロッパへ旅行に行く予定だ
giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
国内旅行を盛り上げるため、ツアー商品を値下げする
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
旅行代理店で航空券を予約する事ができる
khách du lịch đến từ nước ngoài
海外からの旅行者
Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình vào dịp nghỉ hè
夏休みに家族と旅行へ行く
tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
6月-7月はベトナムでの旅行繁忙期です
Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
海外旅行に行きたい。
du lịch trong nước
国内旅行する
Chúng tôi đi du lịch theo đoàn.
私たちは団体旅行をする。
Tôi đã hồi hộp chờ đợi chuyến đi
私は旅行をわくわくしながら待った
Họ đi du lịch bằng xe cắm trại.
彼らはキャンピングカーで旅行する。
Chúng tôi đi phượt bằng xe máy.
私たちはバイクで旅行する。
Chúng tôi dự tính đi du lịch.
旅行を予定する。
Ông ấy là một lữ khách đi khắp thế giới.
彼は世界中を旅する旅行者だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |