ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "新鮮" 1件

ベトナム語 tươi
button1
日本語 新鮮
例文 thực phẩm tươi
素材が新鮮
マイ単語

類語検索結果 "新鮮" 1件

ベトナム語 mới mẻ
button1
日本語 新鮮な
例文 Đây là trải nghiệm rất mới mẻ.
これはとても新鮮な体験だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "新鮮" 8件

thực phẩm tươi
素材が新鮮
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
ベトナムに来たら新鮮な海鮮を食べるべき
Món salad này có nhiều thảo mộc tươi.
このサラダには新鮮なハーブがたくさん入っている。
Tép đỏ Nhật Bản rất tươi.
桜海老はとても新鮮だ。
Tôi thích ăn trái cây tươi.
新鮮な果物を食べるのが好きだ。
Tôi đến cửa hàng cá mua cá tươi.
魚屋で新鮮な魚を買う。
Một mớ rau tươi.
新鮮な野菜の束。
Đây là trải nghiệm rất mới mẻ.
これはとても新鮮な体験だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |