ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "料理" 2件

ベトナム語 thức ăn
button1
日本語 料理
食べ物
例文
Tôi thích thức ăn Việt Nam.
ベトナムの食べ物が好きだ。
マイ単語
ベトナム語 ẩm thực
button1
日本語 料理
例文
Ẩm thực cung đình Huế
フエ王宮料理
マイ単語

類語検索結果 "料理" 5件

ベトナム語 món ăn
button1
日本語 食べ物、料理
例文
gọi món ăn
料理を注文する
マイ単語
ベトナム語 nấu cơm
button1
日本語 料理する
例文
nấu cơm hằng ngày
毎日料理をする
マイ単語
ベトナム語 nấu ăn
button1
日本語 料理する
例文
nấu ăn là sở thích của tôi
料理するのは私の趣味です
マイ単語
ベトナム語 rượu nấu ăn
button1
日本語 料理酒
例文
Đầu bếp dùng rượu nấu ăn khi làm cá.
シェフは魚料理に料理酒を使う。
マイ単語
ベトナム語 đồ chay
button1
日本語 精進料理
例文
Hôm nay tôi ăn đồ chay.
今日は精進料理を食べる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "料理" 20件

nấu ăn giỏi
料理が上手い
gọi món ăn
料理を注文する
ăn thử thức ăn để trên bàn
テーブルの上に置いてある料理を試食する
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
thưởng thức món ăn Việt chính thống
本格的なベトナム料理を味わう
nấu cơm hằng ngày
毎日料理をする
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
お祖母さんの料理を食べるのが好きだ
sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn
電子レンジで料理を温める
sự kết hợp của các món ăn
料理の組み合わせ
Mẹ đang nấu ăn bằng bếp điện.
母は電気コンロで料理をしている。
Khi nấu ăn, mẹ bật máy hút mùi.
料理するとき、母は換気扇をつける。
nấu ăn là sở thích của tôi
料理するのは私の趣味です
Món ăn này cần tiêu trắng.
この料理は白胡椒を使う。
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
Dầu mè làm món ăn thơm hơn.
ごま油は料理を香ばしくする。
Đầu bếp dùng rượu nấu ăn khi làm cá.
シェフは魚料理に料理酒を使う。
Món mì Nhật có nước dùng rất đậm đà.
日本の麺料理はだしがとても濃い。
Món này được nấu với bột cà-ri.
この料理はカレー粉で作られる。
Mẹ dùng đũa cả (đũa nấu ăn) để gắp đồ ăn khi nấu.
母は料理中に菜箸で食べ物をつかむ。
húng tây thường được dùng trong các món Ý
バジルはイタリアン料理によく使われる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |